• Revision as of 09:10, ngày 13 tháng 1 năm 2009 by Huyntprovn (Thảo luận | đóng góp)
    /æb'stræk∫ənizm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (nghệ thuật) chủ nghĩa trừu tượng

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    The principles and practice of abstract art.
    Thepursuit or cult of abstract ideas.
    Abstractionist n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X