-
Thông dụng
Tính từ
Hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li
Không thể chối cãi được, không bác bỏ được, rõ rành rành
- hard facts
- sự việc rõ rành rành không thể chối cãi được
Chuyên ngành
Kinh tế
cứng
- hard (-shelled) crab
- của vỏ cứng
- hard centre
- vỏ bọc cứng
- hard cheese
- fomat cứng
- hard cherry
- anh đào cứng
- hard copy
- bản cứng
- hard curd
- cục fomat cứng
- hard currency
- đồng tiền cứng
- hard disk
- đĩa cứng
- hard dollars
- đô la cứng
- hard dough
- bột nhào cứng
- hard dried fish
- cá khô cứng
- hard drying
- sự làm khô cứng
- hard drying
- sự sấy cứng
- hard grating cheese
- fomat nghiền cứng
- hard money
- tiền cứng
- hard put
- quyền chọn bán cứng
- hard sales promotion
- cách bán hàng cứng
- hard sell hay hard selling
- cách bán hàng cứng rắn
- hard selling
- sự bán hàng cứng
- hard sugar
- đường cứng (các tinh thể to)
- hard wheat flour
- bột lúa mì cứng
- hard-saturated fat
- chất béo cứng bão hòa
- semi-hard cheese
- fomat nửa cứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adamantine , callous , compact , compacted , compressed , concentrated , consolidated , dense , firm , hardened , impenetrable , indurate , indurated , inflexible , iron * , packed , rigid , rocky , set , solid , stiff , stony , strong , thick , tough , unyielding , arduous , backbreaking , bothersome , burdensome , complicated , demanding , difficile , distressing , effortful , exacting , fatiguing , formidable , grinding , hairy * , heavy * , herculean * , intricate , involved , irksome , knotty * , labored , laborious , mean , merciless , murder , onerous , operose , rigorous , rough , rugged , scabrous , serious , severe , slavish , sticky , strenuous , terrible , tiring , toilful , toilsome , troublesome , unsparing , uphill * , uphill battle , wearing , wearisome , wearying , acrimonious , angry , antagonistic , austere , bitter , bleak , brutal , cold , cold-blooded * , cold fish * , dark , disagreeable , dour , grievous , grim , hard as nails , hard-boiled * , harsh , hostile , inclement , intemperate , intolerable , obdurate , painful , perverse , pitiless , rancorous , resentful , stern , strict , stringent , stubborn , thick-skinned * , unfeeling , unjust , unkind , unpleasant , unrelenting , unsympathetic , vengeful , absolute , actual , bare , definite , down-to-earth , genuine , plain , positive , practical , pragmatic , realistic , sure , undeniable , unvarnished , verified , incompressible , hard-bitten , hard-handed , hardy , tall , uphill , difficult , exigent , heavy , oppressive , taxing , trying , weighty , hefty , powerful , stark , cold-hearted , compassionless , hard-boiled , hardhearted , heartless , stonyhearted , embittered , virulent
adverb
- actively , angrily , animatedly , boisterously , briskly , brutally , cruelly , earnestly , energetically , ferociously , fiercely , forcibly , frantically , furiously , heavily , intensely , keenly , like fury , madly , meanly , painfully , powerfully , relentlessly , rigorously , roughly , rowdily , savagely , seriously , severely , sharply , spiritedly , sprightly , stormily , strongly , tumultously/tumultuously , turbulently , uproariously , urgently , viciously , vigorously , violently , vivaciously , wildly , with all one’s might , assiduously , closely , diligently , doggedly , exhaustively , industriously , intensively , intently , painstakingly , persistently , searchingly , steadily , strenuously , thoroughly , unremittingly , untiringly , agonizingly , arduously , awkwardly , badly , burdensomely , carefully , cumbersomely , cumbrously , distressingly , exhaustingly , gruelingly , hardly , harshly , inconveniently , laboriously , ponderously , tiredly , toilsomely , unwieldily , with great effort , bitterly , rancorously , reluctantly , slowly , sorely , close , fast , firm , firmly , solidly , steadfastly , tight , tightly
Từ trái nghĩa
adjective
- flexible , malleable , pliable , pliant , soft , yielding , easy , facile , mild , simple , merciful , nice , pleasant , sensitive , sympathetic , disputable , doubtful , inexact , questionable , uncertain , untrue
adverb
- gently , softly , unenthusiastically , easily , moderately , indulgently , tolerantly , unfixedly , yielding
tác giả
Phan Cao, Admin, Đặng Bảo Lâm, Alexi, Vo Minh Thu, ngoc hung, Luong Nguy Hien, Trần ngọc hoàng, Mai, Khách, ~~~Nguyễn Minh~~~
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ