• Revision as of 18:41, ngày 29 tháng 1 năm 2009 by 123.23.211.191 (Thảo luận)

    in-law /'inlɔ:/


    Thông dụng

    Danh từ, (thông tục)

    Bố chồng; bố vợ; mẹ chồng, mẹ vợ
    ( số nhiều) bố mẹ chồng; bố mẹ vợ

    Oxford

    N.

    (often in pl.) a relative by marriage.

    Tham khảo chung

    • in-law : National Weather Service
    • in-law : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X