• Revision as of 22:34, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Idler, layabout, wastrel, shirker, flƒneur, ne'er-do-well,tramp, vagrant, Old-fashioned lounge lizard, slugabed, Colloqlazybones, Brit drone, US bum, (ski or tennis or surf) bum,Slang Brit skiver, Military scrimshanker, US military gold brickor gold-bricker, Taboo slang US fuck-off: Why did she marrythat good-for-nothing loafer?

    Oxford

    N.

    An idle person.
    (Loafer) propr. a leather shoe shapedlike a moccasin with a flat heel. [perh. f. G Landl„ufervagabond]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X