• Revision as of 16:47, ngày 17 tháng 2 năm 2009 by Tranvanthai tk na (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    [ とおざける ]

    n

    tránh xa,cho ra xa
    麻薬を遠ざけろ:hãy tránh xa thuốc phiện
    ダイエット中なので甘いものを遠ざけて :vì đang giảm béo nên hãy tránh xa đồ ngọt
    目を遠ざけて本を読んだほうがいい :nên đưa mắt ra xa rồi mới đọc sách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X