• Revision as of 16:04, ngày 9 tháng 3 năm 2009 by Longptv (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều conidia

    (nấm) bào tử đính; hạt đính

    Oxford

    N.

    (pl. conidia) a spore produced asexually by various fungi.[mod.L dimin. f. Gk konis dust]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X