• Revision as of 06:23, ngày 15 tháng 4 năm 2009 by Alife (Thảo luận | đóng góp)

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều extrema

    (toán học) cực trị

    Oxford

    N.

    (pl. extremums or extrema) Math. the maximum or minimumvalue of a function.
    Extremal adj. [L, neut. of extremusEXTREME]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X