• Revision as of 00:00, ngày 28 tháng 4 năm 2009 by 118.71.131.183 (Thảo luận)
    /'eikɔ:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    The fruit of the oak, with a smooth nut in a rough cuplikebase.
    Acorn barnacle a multivalve marine cirriped, Balanusbalanoides, living on rocks. acorn worm any marine wormlikeanimal of the phylum Hemichordata, having a proboscis and gillslits, and inhabiting seashores. [OE ‘cern, rel. to ‘cer ACRE,later assoc. with OAK and CORN(1)]

    Danh từ:

    .Hạt dẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X