Người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát
Tính từ
Nhát gan, nhút nhát; hèn nhát
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nhát gan
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Poltroon, craven, dastard, sissy or cissy, baby, mouse,milksop; Scaramouch or Scaramouche; Colloq chicken, Slangyellow-belly; US and Canadian milquetoast: He's such a cowardthat he's afraid of his own shadow.
Oxford
N. & adj.
N. a person who is easily frightened or intimidatedby danger or pain.
Adj. poet. easily frightened. [ME f. OFcuard, couard ult. f. L cauda tail]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn