• Revision as of 21:07, ngày 19 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    /frʌs´treitiη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Làm nản lòng, gây sự bực dọc
    frustrating remarks
    những lời nhận xét làm cho nản lòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X