• Revision as of 02:09, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim cánh cụt (ở nam cực)
    Chim lặn anca

    Oxford

    N.

    Any flightless sea bird of the family Spheniscidae of thesouthern hemisphere, with black upper-parts and whiteunder-parts, and wings developed into scaly flippers forswimming underwater. [16th c., orig. = great auk: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X