• Revision as of 05:49, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ pacified

    Bình định; lập lại hoà bình
    Làm yên, làm nguôi (cơn giận...)

    Oxford

    V.tr.

    (-ies, -ied) 1 appease (a person, anger, etc.).
    Bring(a country etc.) to a state of peace. [ME f. OF pacifier or Lpacificare (as PACIFIC)]

    Tham khảo chung

    • pacify : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X