• Revision as of 02:39, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác equalise

    Ngoại động từ

    Làm bằng nhau, làm ngang nhau
    (thể dục,thể thao) gỡ hoà (bóng đá...)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm cân bằng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Regularize, even up, square, balance, equate, match,standardize, (make) equal: Equalize the amounts of liquid inall the containers.

    Oxford

    V.

    (also -ise) 1 tr. & intr. make or become equal.
    Intr.reach one's opponent's score in a game, after being behind.
    Equalization n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X