• Revision as of 02:59, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vừa yêu, vừa ghét (cái gì); sự mâu thuẫn trong tư tưởng

    Oxford

    N.

    (also ambivalency) the coexistence in one person's mind ofopposing feelings, esp. love and hate, in a single context.
    Ambivalent adj. ambivalently adv. [G Ambivalenz f. L amboboth, after equivalence, -ency]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X