• Revision as of 03:00, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    (từ lóng) lục lọi, lục soát, tìm kiếm

    Oxford

    V.intr.

    Austral. & NZ colloq.
    (foll. by about, around)rummage, search.
    Search for gold etc. in abandoned workings.
    Fossicker n. [19th c.: cf. dial. fossick bustle about]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X