• Revision as of 04:35, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thực tế, thực tại
    ( số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế
    (nghệ thuật) hiện thực

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    thực tế

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 reality; what is the case.
    (in pl.)existing conditions. [ME f. OF actualit‚ entity or med.Lactualitas (as ACTUAL)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X