• Revision as of 05:59, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Chung sống, cùng tồn tại

    Oxford

    V.intr.

    (often foll. by with) 1 exist together (in time orplace).
    (esp. of nations) exist in mutual tolerance thoughprofessing different ideologies etc.
    Coexistence n.coexistent adj. [LL coexistere (as CO-, EXIST)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X