• Revision as of 05:29, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) da lông thú, như da lông thú
    Bằng da lông thú; có lót da lông thú
    Có tưa (lưỡi)
    Có cáu (nồi, ấm)

    Oxford

    Adj.

    (furrier, furriest) 1 of or like fur.
    Covered with orwearing fur.
    Furriness n.

    Tham khảo chung

    • furry : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X