• Revision as of 05:59, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có lợi, có lời
    Hám lợi (người)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Advantageous, profitable, productive, fruitful,beneficial, useful, valuable, worthwhile, rewarding,remunerative, lucrative, moneymaking: Your father thinks itabout time you sought gainful employment.

    Oxford

    Adj.

    (of employment) paid.
    Lucrative, remunerative.
    Gainfully adv. gainfulness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X