• Revision as of 06:15, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) thận; trong thận, gần thận
    a renal artery
    động mạch thận
    renal dialysis
    sự thẩm thấu của thận

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc thận

    Oxford

    Adj.

    Of or concerning the kidneys. [F r‚nal f. LL renalis f. Lrenes kidneys]

    Tham khảo chung

    • renal : Corporateinformation
    • renal : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X