• Revision as of 06:23, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nô đùa nhảy nhót

    Nội động từ

    Nô đùa nhảy nhót

    Oxford

    V. & n.

    V.intr. (gambolled, gambolling; US gamboled,gamboling) skip or frolic playfully.
    N. a playful frolic.[GAMBADE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X