• Revision as of 07:28, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    (bất qui tắc) danh từ số nhiều

    (động vật học) loài ăn thịt
    (thực vật học) cây ăn sâu bọ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    loài ăn thịt

    Oxford

    N.

    A any mammal of the order Carnivora, with powerful jawsand teeth adapted for stabbing, tearing, and eating flesh,including cats, dogs, and bears. b any other flesh-eatingmammal.
    Any flesh-eating plant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X