• Revision as of 08:01, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có hình dạng như chữ thập

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    có hình chữ thập

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hình thập ác
    dạng thức chữ thập

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hình chữ thập

    Oxford

    Adj.

    Cross-shaped (esp. of a church with transepts). [L cruxcrucis cross + -FORM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X