• Revision as of 06:14, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đội tàu nhỏ

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    đội tàu nhỏ

    Oxford

    N.

    A small fleet.
    A fleet of boats or small ships. [Sp.,dimin. of flota fleet, OF flote multitude]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X