• Revision as of 08:33, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác formalise

    Ngoại động từ

    Nghi thức hoá, trang trọng hoá
    Chính thức hoá
    Làm thành hình thức chủ nghĩa

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hình thức hóa

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 give definite shape or legal formality to.2 make ceremonious, precise, or rigid; imbue with formalism.
    Formalization n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X