• Revision as of 08:37, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) hươu cao cổ

    Oxford

    N.

    (pl. same or giraffes) a ruminant mammal, Giraffacamelopardalis of Africa, the tallest living animal, with a longneck and forelegs and a skin of dark patches separated bylighter lines. [F girafe, It. giraffa, ult. f. Arab. zarafa]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X