• Revision as of 09:15, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vạch ra, mô tả, phác hoạ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    họa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mô tả
    vẽ

    Oxford

    V.tr.

    Portray by drawing etc. or in words (delineated hercharacter).
    Delineation n. delineator n. [L delinearedelineat- (as DE-, lineare f. linea line)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X