• Revision as of 06:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cuồng tín

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Devotion, dedication, devotedness; infatuation,enthusiasm, fervour, zeal, obsessiveness, franticness, frenzy,hysteria: Her fanaticism for rock musicians is getting a bitout of hand.
    Monomania, single-mindedness, mania, madness,extremism, intolerance, bigotry, bias, partiality, prejudice,narrow-mindedness, close-mindedness: Some religious sects arecharacterized by virulent fanaticism.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X