• /´bæp¸tizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) lễ rửa tội
    Sự thử thách đầu tiên
    baptism of fire
    lần chiến đấu đầu tiên, cuộc thử lửa đầu tiên (của một chiến sĩ)
    baptism of blood
    sự chịu khổ hình, sự chịu khổ nhục; (quân sự) lần bị thương đầu tiên
    Sự đặt tên (cho tàu, chuông nhà thờ...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lễ rửa tội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X