• Thông dụng

    Danh từ

    Thành trì, thành quách
    Lâu đài
    (cờ vua) Quân xe

    Cấu trúc từ

    castles in the air (in Spain)
    lâu đài trên bãi cát; chuyện viển vông, chuyện không thực hiện được; mơ mộng hão huyền
    to build castles in the air (in Spain)
    xây lâu đài trên bãi cát, tính những chuyện viển vông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X