-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dẫn điện
- conductive gasket
- lớp đệm dẫn điện
- conductive layer
- vật dẫn điện
- conductive mix
- sự hợp phần dẫn điện
- conductive paint
- sơn dẫn (điện, nhiệt)
- conductive pencil
- bút chì dẫn điện
- conductive plastic
- chất dẻo dẫn (điện)
- electrically conductive concrete
- bê tông dẫn điện
- non-conductive
- không dẫn điện
truyền nhiệt
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ