-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máy khuếch tán
Giải thích EN: A chamber or duct in which a fast-moving low-pressure stream of fluid is transformed into a slow-moving high-pressure stream. Giải thích VN: Một cái khoang hay ống dẫn trong đó luồng chấy lỏng chuyển động nhanh với áp xuất thấp được chuyển đổi thành luồng chất lỏng chuyển động thấp và áp xuất cao.
ống khuếch tán
- light diffuser
- ống khuếch tán ánh sáng
- supersonic diffuser
- miệng thổi (ống khuếch tán) siêu âm
- supersonic diffuser
- ống khuếch tán vượt âm
Kinh tế
thiết bị khuếch tán
- continuous diffuser
- thiết bị khuếch tán làm việc liên tục
- diffuser with bottom door
- thiết bị khuếch tán của cửa dưới
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ