• /´flouidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chảy đùn; sự chảy dưới áp lực

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự chảy loãng

    Kỹ thuật chung

    dòng
    rock flowage
    dòng đá
    dòng chảy
    sự chảy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X