• /dʒi´ɔlədʒist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà địa chất

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhà địa chất
    chief geologist
    nhà địa chất cố vấn
    consulting geologist
    nhà địa chất cố vấn
    petroleum geologist
    nhà địa chất dầu mỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X