• Kỹ thuật chung

    vỏ bọc

    Giải thích EN: A casing or covering designed to contain and protect an instrument. Also, instrument shelter. Giải thích VN: Là một cái thùng hoặc cái lắp được thiết kế để dựng và bảo vệ một thiết bị như; cái cabin.Xem intrument shelter.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X