• /¸intə´dikt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cấm, sự cấm chỉ
    (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức

    Động từ

    ,int”'dikt
    cấm, cấm chỉ
    (tôn giáo) khai trừ, huyền chức
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngăn cấm

    Kinh tế

    cấm chỉ
    cấm chỉ (của tòa án)
    sự cấm chỉ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X