• /´ɔ:gəndi/

    Thông dụng

    Cách viết khác organdy

    Danh từ

    Vải phin ocganđi (vải sợi bông mịn, hơi dày)
    I bought an organdie dress, yesterday
    tôi đã mua một cái áo đầm bằng vải organđi ngày hôm qua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X