• /´pigəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nơi nuôi lợn; trại nuôi lợn; chuồng lợn
    Chỗ ở bẩn thỉu
    Tính tham lam; tính bẩn thỉu; tính bừa bãi (như) lợn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chuồng lợn
    multitier piggery
    chuồng lợn nhiều khoang
    multitier piggery
    chuồng lợn nhiều ô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X