• /'poust'mɔ:tem/

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thao tác kế tiếp

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sau khi chết

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    autopsy , coroner’s report , dissection , examination , necropsy , post *

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X