• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gốc, căn bản
    radicallsm change
    sự thay đổi căn bản
    (chính trị) cấp tiến
    the Radical Party
    đảng Cấp tiến
    (toán học) căn
    radicallsm function
    hàm căn
    radicallsm sign
    dấu căn
    (thực vật học) (thuộc) rễ; mọc ở rễ
    (ngôn ngữ học) gốc, (thuộc) gốc từ

    Danh từ

    (triết học) nguồn gốc căn bản; nguyên lý cơ bản
    (toán học) căn thức, dấu căn ( (cũng) radicallsm sign)
    radicallsm of an algebra
    căn của một đại số
    (hoá học) gốc
    (chính trị) người cấp tiến, đảng viên đảng Cấp tiến
    (ngôn ngữ học) thán từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X