• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương
    Tiếng dội lại
    (vật lý) sự phản xạ
    (sinh vật học); (y học) phản xạ
    conditioned reffexibility
    phản xạ có điều kiện
    unconditioned reffexibility
    phản xạ không có điều kiện
    Sự phản ánh

    Tính từ

    Nhìn sâu vào nội tâm; soi rọi lại bản thân (ý nghĩ)
    Phản chiếu (ánh sáng)
    Phản ứng, tác động trở lại
    a reffexibility influence
    nột ảnh hưởng tác động trở lại
    Phản xạ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X