-
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bespatter , bestrew , broadcast , dash , daub , dirty , discharge , disperse , dot , douse , dribble , mottle , polka-dot , scatter , shower , slop , smudge , soil , spangle , speck , speckle , splutter , spot , spray , sputter , stipple , strew , swash , wet , slosh , splatter , blotch , splotch , befoul , besmear , besmirch , cloud , denigrate , smear , smut , stain , sully , taint , tarnish , dabble , defame , pepper , splash , spread , sprinkle , spurt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ