-
Thông dụng
Cách viết khác splendor
Danh từ, số nhiều splendours
( số nhiều) nét đặc biệt, vật tượng trưng huy hoàng (tráng lệ, lộng lẫy..) của cái gì; những cái nguy nga
- the splendours of Rome
- những vẻ đẹp lộng lẫy huy hoàng của thành Rôm (lâu đài..)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ