• /´splendə/

    Thông dụng

    Cách viết khác splendor

    Danh từ, số nhiều splendours

    Sự tráng lệ, sự lộng lẫy, sự huy hoàng, sự chói lọi
    the splendour of the stained glass windows
    sự lộng lẫy của các ô kính cửa sổ in màu
    ( số nhiều) nét đặc biệt, vật tượng trưng huy hoàng (tráng lệ, lộng lẫy..) của cái gì; những cái nguy nga
    the splendours of Rome
    những vẻ đẹp lộng lẫy huy hoàng của thành Rôm (lâu đài..)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X