• Thông dụng

    Thành Ngữ

    to give somebody the air
    (từ lóng) cho ai thôi việc, thải ai ra

    Xem thêm air

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X