• /ʌn´lʌvli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không đẹp đẽ, không xinh, không đáng yêu, không dễ thương, không có duyên, không yêu kiều
    (thông tục) không thú vị, không vui thú, không thích thú
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không đẹp, vô duyên (về mặt đạo đức)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    homely , unattractive , uncomely

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X