• /´westwəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hướng tây

    Tính từ

    Về hướng tây
    a westward journey
    một cuộc hành trình về hướng tây

    Phó từ

    Về hướng tây (như) westwards
    to travel westward
    đi về hướng tây

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hướng tây
    phía tây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X