• /´wudmən/

    Thông dụng

    Cách viết khác woodsman

    Danh từ, số nhiều woodmen

    Người đẵn gỗ; tiều phu
    Nhân viên lâm nghiệp, thợ rừng, người làm nghề rừng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thợ rừng
    thợ xẻ gỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X