-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 250) (Older 250) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's heart in one's mouth (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's hand free (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's hair trimed (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's hair singed (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's hair cut (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's fling (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's first taste of war (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's first taste of gunpowder (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's eyes glued to (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's elevenses (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's due reward (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's day (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's car overhauled (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one foot in the grave, to be on the brink of the grave (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have on a coat (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have nothing to line one's stomach with (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have nothing to eat (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have nothing on (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have nothing on sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have nothing but one's name and sword (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have not the vaguest notion of something (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have not enough back-bone (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have noises in the ears (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no truck with (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no taste (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no strength (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no society with sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no regular profession (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no quarrel against sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no option but to.. (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no notion of (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no intention to.. (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no feelings (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no energy (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no conscience (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no concern with sth (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no concern in an affair (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no ballast (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no acknowledgment of one's letter (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have news from sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have neither kith nor kin (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have neither house nor home (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have mutton stewed for supper (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have muscle (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have much experience (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have money to the fore (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have mercy on sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have measles (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have many calls on one's time (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have lost one's sight (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have loose bowels (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have long sight (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have leisure (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have legs like match-sticks (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have kind of a remorse (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have it out with sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have it on the tip of one's tongue (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have it in for sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have inclination for sth (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have heart trouble, stomach trouble (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have half a mind to do sth (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have good night (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have good mind to (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have good lungs (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have full discretion to act (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have free admission to a theatre (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have free adit (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have free (full) scope to act (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have forty winks (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have fits of oppression (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have fits of giddiness (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have firm flesh (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have far-reaching influence (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have faith in sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have eyes like a hawk (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have eyes at the back of one's heart (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have extraordinary ability (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have everything at sixes and sevens (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have entire disposal of an estate (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have enough of sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have enough of everything (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have empty pockets (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have ear-ache (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have doubts about sb's manhood (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have done with half-measures (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have difficulty in breathing (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have designs on against sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have dealings with sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have compassion on sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have commerce with sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have cognizance of sth (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have cause for dissatisfaction (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have carnal knowledge of sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have capacity to act (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have capabilities (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have but a tincture of science (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have but a poor chance of success (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have breakfast, to eat one's breakfast (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have been done brown (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have barely enough time to catch the train (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a swollen face (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a sufficiency (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a suck at a sweet (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a such at one's pipe (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a strong grip (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a strong grasp (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a strong constitution (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a stranglehold on sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a stiff neck (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a steady seat (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a spite against sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a spanking brain (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a sore throat (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a sneaking sympathy for sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a smooth tongue (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a smattering of Germany (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a smack at sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a slide on the ice (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a sleepless night (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a sing-song round the camp fire (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a silver tongue (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a shy doing sth (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a shot at (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a shot at the goal (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a short memory (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a shave (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a sensation of discomfort (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a scrap (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a run in the country (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a rumpus with sb (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a roving eye (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a rorty time (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a roll on the grass (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a rinse of beer (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a restless night (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a reputation for courage (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a ready wit (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a quiet think (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a quick slash (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a quick bang (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a quaver in one's voice (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a pull of beer (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a poor head for figures (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a person's guts (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a period (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a passion for doing sth (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a passage at arms with sb (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a pass degree (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a pash for sb (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a pain in the head (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a northern aspect (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a nice ear for music (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a nibble at the cake (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a near touch (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a natural wave in one's hair (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a nasty spill (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a nasal voice (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a narrow squeak (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a motion (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a miscarriage (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a miraculous escape (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a memory like a sieve (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a mash on sb (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a mania for football (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a maggot in one's head (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a look at sth (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a load on (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a little money in reserve (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a limp, to walk with a limp (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a liking for (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a light foot (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a liability to catch cold (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a leaning toward socialism (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a lead of ten meters (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a large household (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a knowledge of several languages (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a jealous streak (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a hungry look (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a hunch that (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a humpback (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a hump (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a house-warming (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a horse vetted (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a horror of sb (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a holy terror of sth (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a hobble in one's gait (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a hitch to London (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a high sense of duty, a delicate sense of humour (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a high opinion of sb (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a heavy in the play (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a heavy cold (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a heart attack (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a headache (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a hankering for a cigarette (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a handle to one's name (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a hand at pastry (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a grudge against sb (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a grouch on (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a great vogue (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a great hold over sb (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a great faculty for doing sth (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a good tuck-in (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a good time (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a good supper (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a good slack (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a good nose (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a good memory (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a good heart (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a good grip of a subject (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a good feed (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a good clear conscience (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a good acquaintance with sth (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a go at sth (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a glib tongue (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a glass together (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a gift for mathematics (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a German accent (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a genius for mathematics (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a genius for doing sth (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a genius for business (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a gathered finger (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a full order-book (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a fringe of curls on the forehead (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a frightful headache (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a fresh colour (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a flushed face (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a flirtation with sb (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a fling of stone at the bird (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a fling at sb (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a fit (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a fine set of teeth (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a feeling for music (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a favourable result (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a fast hold of sth (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a far-reaching influence (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a dust-up with sb (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a drop in one's eye (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a drink (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a drench (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a dream (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a dram (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a doze (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a down on sb (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a distant view of sth (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a distant relation with sb (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a disposition to be jealous (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a dip in the sea (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a dig at sb (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a desire to do sth (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a delicate palate (mới nhất)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 250) (Older 250) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ