• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== =====Hình thái ghép chỉ sự đoán trước===== ==Từ điển Oxford== ===Comb. form forming nouns meaning 'divination by' (geomancy;necromancy).==...)
    So với sau →

    05:44, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Hình thái ghép chỉ sự đoán trước

    Oxford

    Comb. form forming nouns meaning 'divination by' (geomancy;necromancy).

    -mantic comb. form forming adjectives. [OF-mancie f. LL -mantia f. Gk manteia divination]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X