• Revision as of 03:53, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /-mənsi/

    Thông dụng

    Hình thái ghép chỉ sự đoán trước

    Oxford

    Comb. form forming nouns meaning 'divination by' (geomancy;necromancy).

    -mantic comb. form forming adjectives. [OF-mancie f. LL -mantia f. Gk manteia divination]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X